Characters remaining: 500/500
Translation

sánh vai

Academic
Friendly

Từ "sánh vai" trong tiếng Việt có nghĩa là "kề vai đi ngang nhau", tức là hai hoặc nhiều người đứng hoặc đi bên cạnh nhau, thể hiện sự gần gũi, đồng hành hoặc hợp tác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự gắn bó, tình bạn, tình đồng đội hoặc sự cộng tác giữa các cá nhân.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Họ sánh vai nhau dạo chơi trong công viên." (Họ đi bên cạnh nhau trong công viên, thể hiện sự thân thiết.)
  2. Câu nâng cao: "Trong cuộc chiến bảo vệ tổ quốc, các chiến sĩ đã sánh vai bên nhau, không ngại gian khổ." (Các chiến sĩ hợp tác hỗ trợ lẫn nhau trong hoàn cảnh khó khăn.)
Các biến thể:
  • Sánh vai nhau: Cách sử dụng này nhấn mạnh sự đồng hành của nhiều người.
  • Sánh vai cùng nhau: Cách diễn đạt này cũng nhấn mạnh sự gắn bó, nhưng có thể mang ý nghĩa tích cực hơn.
Nghĩa khác:
  • "Sánh vai" cũng có thể dùng trong một số ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ sự hợp tác, cộng tác trong công việc hay trong các hoạt động khác.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Kề vai: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng ít được sử dụng.
  • Đi bên nhau: Thể hiện sự đồng hành nhưng không nhấn mạnh về sự gắn bó hay hợp tác.
  • Cùng nhau: Mang ý nghĩa chung tay, hợp tác nhưng không nhất thiết phải đứng cạnh nhau.
Chú ý:

Từ "sánh vai" thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự thân thiết đoàn kết.

  1. đg. Kề vai đi ngang nhau. Sánh vai nhau dạo chơi.

Comments and discussion on the word "sánh vai"